A Sân
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | V.League 1 | 522 | 6 | 6 | 3 | 2 | 1 | |||||
2023/2024 | Hai Phong | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | Copa AFC | 193 | 3 | 2 | 1 | 1 | 4 | |||||
2023 | Binh Duong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Hai Phong | V.League 1 | |||||||||||
2023 | Binh Duong | V.League 1 | 262 | 7 | 2 | 5 | 9 | 1 | |||||
2020 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2019 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 7 | ||||||||||
2018 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 395 | 7 | 4 | 3 | 2 | 8 | |||||
2017 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 216 | 4 | 2 | 2 | 1 | 12 | |||||
2015 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 5 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-09-21 | Binh Duong | Hai Phong | Desconocido | - |
2020-02-10 | Hoang Anh Gia Lai | Công An Nhân Dân | Préstamo | - |
2019-01-01 | Hoang Anh Gia Lai | Ho Chi Minh City | Préstamo | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 1x |
A Sân tiene 28 años, nasció el 15 julio 1996, en Vietnam.
El nombre completo es Sân A.
A Sân joga atualmente en Hai Phong, em Vietnam .
A Sân juega en la posición de Defensor.
Hai Phong - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Chu | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Đình Tùng Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Văn Toản | 25 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Phạm Văn Luân | 30 | |||
Defender | ||||
Đàm Tiến Dũng | 28 | |||
Huy Hoàng Thái Khắc | 25 | |||
Nhật Minh Nguyễn | 21 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Bicou Bissainte | 25 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
Đặng Văn Tới | 25 | |||
Phạm Hoài Dương | 30 | |||
Phạm Mạnh Hùng | 31 | |||
Nguyễn Trọng Đại | 27 | |||
Dương Văn Khoa | 30 | |||
A Sân | 28 | |||
Midfielder | ||||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Arsene Elogo | 29 | |||
Tiến Anh Lê | 26 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Nguyễn Anh Hùng | 32 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 25 | |||
Lo Martin | 27 | |||
Lương Hoàng Nam | 27 | |||
Hồ Minh Dĩ | 26 | |||
Nguyễn Thành Đồng | 29 | |||
Lê Mạnh Dũng | 30 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Attacker | ||||
Lucão | 33 | |||
Hữu Đăng Trần | 21 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
COL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR AFR ASI N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |