Đỗ Thanh Thịnh
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2026 | Vietnam | Eliminatorias Mundial Asia | |||||||||||
2024 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2024 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2024 | Phu Dong | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Nam Dinh | V.League 1 | 283 | 9 | 2 | 7 | 1 | 8 | |||||
2023/2024 | Binh Dinh | V.League 1 | 1060 | 12 | 12 | 4 | 2 | 4 | |||||
2023 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Vietnam | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Dinh | V.League 1 | 1679 | 20 | 19 | 1 | 3 | 1 | 2 | ||||
2022 | Vietnam | Amistosos | |||||||||||
2022 | Binh Dinh | V.League 1 | 1151 | 16 | 14 | 2 | 9 | 2 | 1 | ||||
2022 Qatar | Vietnam | Eliminatorias Mundial Asia | 2 | ||||||||||
2020 | Vietnam | Campeonato de fútbol ASEAN | |||||||||||
2021 | Da Nang | Amistosos | |||||||||||
2021 | Da Nang | V.League 1 | 430 | 6 | 5 | 1 | 2 | 7 | 1 | ||||
2020 | Da Nang | V.League 1 | 9 | ||||||||||
2020/2021 | Bolton Wanderers | Copa FA | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 180 | 2 | 2 | 1 | |||||||
2019 | Da Nang | V.League 1 | 829 | 12 | 9 | 3 | 1 | 16 | |||||
2018 | Da Nang | V.League 1 | 1192 | 14 | 13 | 1 | 1 | 12 | 3 | ||||
2017 | Da Nang | V.League 1 | 314 | 8 | 4 | 4 | 3 | 15 | |||||
2017 | Vietnam U20 | Campeonato Mundial Juvenil | 3 | ||||||||||
2016 | Da Nang | V.League 1 | 720 | 8 | 8 | 17 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-01 | Nam Dinh | Phu Dong | Desconocido | - |
2022-01-01 | Da Nang | Binh Dinh | Desconocido | - |
Đỗ Thanh Thịnh tiene 26 años, nasció el 17 agosto 1998, en Vietnam.
El nombre completo es Thanh Thịnh Đỗ.
Đỗ Thanh Thịnh joga atualmente en Binh Dinh, em Vietnam .
Đỗ Thanh Thịnh juega en la posición de Defensor.
Binh Dinh - 2023
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Đặng Văn Lâm | 31 | |||
Mạnh Nguyễn | 27 | |||
Trần Đình Minh Hoàng | 31 | |||
Defender | ||||
Văn Thái Trần | 23 | |||
Trịnh Đức Lợi | 30 | |||
Adriano Schmidt | 30 | |||
Marlon Rangel | 28 | |||
Đỗ Thanh Thịnh | 26 | |||
Lê Ngọc Bảo | 26 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 33 | |||
Nguyễn Công Thành | 33 | |||
Midfielder | ||||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Chi Nguyện Nguyễn Hải | 20 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Đỗ Văn Thuận | 32 | |||
Phạm Văn Thành | 30 | |||
Văn Danh Nguyễn | 22 | |||
Minh Hiếu Nguyễn Võ | 21 | |||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Đức Hữu Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Gia Việt Đào | 21 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | indef. | |||
Rafaelson | 27 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Jeremie Lynch | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
COL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR AFR ASI N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |