Nguyễn Thanh Diệp
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Thanh Hóa | V.League 1 | |||||||||||
2023/2024 | Thanh Hóa | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
2023 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1440 | 16 | 16 | 3 | |||||||
2022 | Thanh Hóa | Amistosos | |||||||||||
2022 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1396 | 16 | 16 | 1 | 2 | ||||||
2021 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | ||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2020 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1170 | 13 | 13 | 1 | 1 | ||||||
2019 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 475 | 6 | 5 | 1 | 14 | 1 | |||||
2018 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1508 | 18 | 16 | 2 | 5 | 2 | |||||
2017 | Can Tho | V.League 1 | 810 | 9 | 9 | 13 | 1 | ||||||
2018 Russia | Vietnam | Eliminatorias Mundial Asia | 1 | ||||||||||
2016 | Can Tho | V.League 1 | 1096 | 13 | 12 | 1 | 10 | 1 | |||||
2015 | Vietnam | Amistosos | |||||||||||
2015 | Vietnam | Hybrid Friendlies | 18 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2015 | Dong Nai | V.League 1 | 1800 | 20 | 20 | 6 | 1 | ||||||
2014 | Vietnam | Amistosos | |||||||||||
2014 Singapore/Vietnam | Vietnam | Campeonato de fútbol ASEAN | |||||||||||
2014 | Dong Nai | V.League 1 | 990 | 11 | 11 | 12 | 1 | ||||||
2013 | Dong Nai | V.League 1 | 1030 | 12 | 12 | 1 | 9 | 1 | 1 | 1 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2020-02-14 | Ho Chi Minh City | FLC Thanh Hoa | Desconocido | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 1x |
Nguyễn Thanh Diệp tiene 33 años, nasció el 5 septiembre 1991, en Vietnam.
El nombre completo es Thanh Diệp Nguyễn.
Nguyễn Thanh Diệp joga atualmente en Thanh Hóa, em Vietnam .
Nguyễn Thanh Diệp juega en la posición de Portero.
Thanh Hóa - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | V. Emilov Popov | 48 | ||
c | L. Petrović | 77 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Anh Tuấn Lê | indef. | |||
Trịnh Xuân Hoàng | 24 | |||
Nguyễn Thanh Thắng | 35 | |||
Nguyễn Thanh Diệp | 33 | |||
Y Eli Niê | 23 | |||
Defender | ||||
Thanh Nam Trương | 20 | |||
Huy Hoàng Thái Khắc | 25 | |||
Igor Salatiel Silva | 24 | |||
Ngọc Quý Trần | 22 | |||
Châu Phi Hà | 21 | |||
Hoàng Thái Bình | 26 | |||
Gustavo | 29 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Trịnh Văn Lợi | 29 | |||
Đinh Tiến Thành | 33 | |||
Phạm Mạnh Hùng | 31 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Midfielder | ||||
Doãn Ngọc Tân | 30 | |||
Kim Won-Sik | 33 | |||
Lê Quốc Phương | 33 | |||
Luiz Antônio | 33 | |||
Văn Thuận Lê | 18 | |||
A Mít | 29 | |||
Ngọc Hà Đoàn | 20 | |||
Ngọc Mỹ Nguyễn | 20 | |||
Bá Tiến Nguyễn | 23 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Hồng Vũ | 25 | |||
Nguyễn Trọng Hùng | 27 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Attacker | ||||
Nguyên Hoàng Võ | 22 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 22 | |||
Lâm Ti Phông | 28 | |||
Rimario Gordon | 30 | |||
Lê Văn Thắng | 34 | |||
Yago Ramos | 28 | |||
Ribamar | 27 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
COL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR AFR ASI N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |