Nguyễn Thanh Thụ
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | Amistosos | |||||||||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 459 | 8 | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | ||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | 46 | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||
2021 | Sai Gon | Amistosos | |||||||||||
2021 | Sai Gon | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 2 | 11 | ||||||
2021 | Sai Gon | Copa AFC | |||||||||||
2020 | Sai Gon | Amistosos | |||||||||||
2020 | Sai Gon | V.League 1 | 180 | 2 | 2 | 16 | |||||||
2019 | Sai Gon | V.League 1 | 85 | 1 | 1 | 1 | 14 |
Nguyễn Thanh Thụ tiene 30 años, nasció el 30 noviembre 1993, en Vietnam.
El nombre completo es Thanh Thụ Nguyễn.
Nguyễn Thanh Thụ joga atualmente en Sanna Khanh Hoa, em Vietnam .
Nguyễn Thanh Thụ juega en la posición de Defensor.
Sanna Khanh Hoa - 2023
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Võ | indef. | ||
Ngọc Hải Lê | 23 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Võ Ngọc Cường | 30 | |||
Trần Thế Kiệt | 31 | |||
Lê Văn Trường | 28 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Văn Ngọ | 33 | |||
Duy Dương Nguyễn | 29 | |||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Nguyễn Văn Việt | 34 | |||
Nguyễn Thanh Thụ | 30 | |||
Jairo Rodrigues | 31 | |||
Trọng Trần | 28 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Đức Cường | 28 | |||
Trần Văn Tùng | indef. | |||
Huỳnh Nhật Tân | 27 | |||
Nguyễn Minh Huy | 32 | |||
Văn Cao | 32 | |||
Thanh Vị Lê Nguyễn | 25 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Nguyễn Văn Thạnh | 30 | |||
Võ Út Cường | 34 | |||
Lê Duy Thanh | 33 | |||
Attacker | ||||
Công Hậu Dương Đoàn | 24 | |||
Lê Duy Trần | 26 | |||
Ryan Ha | 27 | |||
Yago Ramos | 28 | |||
Trần Đình Kha | 30 | |||
Nguyễn Hữu Khôi | 33 | |||
Douglas Rosa | 32 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
COL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR AFR ASI N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |