Nguyễn Trần Việt Cường
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Binh Duong | V.League 1 | 528 | 8 | 6 | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | |||
2023/2024 | Binh Duong | V.League 1 | 904 | 22 | 11 | 11 | 9 | 12 | 1 | 1 | |||
2023 | Binh Duong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Duong | V.League 1 | 1015 | 14 | 11 | 3 | 6 | 4 | 1 | 1 | |||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 384 | 9 | 4 | 5 | 1 | 8 | 2 | ||||
2021 | Binh Duong | Amistosos | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 660 | 9 | 8 | 1 | 5 | 2 | 2 | ||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 316 | 6 | 4 | 2 | 4 | 8 | 1 | ||||
2019 | Binh Duong | Copa AFC | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2019 | Binh Duong | V.League 1 | 4 | 1 | 1 | 14 | 1 | ||||||
2017 | Binh Duong | V.League 1 | 30 | 1 | 1 | 6 |
Nguyễn Trần Việt Cường tiene 23 años, nasció el 26 diciembre 2000, en Vietnam.
El nombre completo es Việt Cường Nguyễn Trần.
Nguyễn Trần Việt Cường joga atualmente en Binh Duong, em Vietnam .
Nguyễn Trần Việt Cường juega en la posición de Delantero.
Binh Duong - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | A. Hoàng | 56 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Phan Minh Thành | 26 | |||
Vũ Tuyên Quang | 29 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Defender | ||||
Khắc Vũ Nguyễn | 27 | |||
Thành Kiên Nguyễn | indef. | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Jan | 31 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Midfielder | ||||
Wellington Nem | 32 | |||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Ngọc Chiến Nguyễn | 19 | |||
H. Võ | 23 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Geoffrey Kizito | 31 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Odilzhon Abdurakhmanov | 28 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Hà Đức Chinh | 27 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
COL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR AFR ASI N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |