Nguyễn Văn Hạnh
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2023/2024 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1172 | 16 | 13 | 3 | 2 | 11 | 6 | ||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 950 | 11 | 11 | 3 | 1 | 5 | |||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 450 | 6 | 5 | 1 | 8 | 2 | |||||
2021 | Brabrand | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Hai Phong | V.League 1 | 630 | 7 | 7 | 3 | |||||||
2020/2021 | Brabrand | DBU Pokalen | 1 | ||||||||||
2020 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2020 | Hai Phong | V.League 1 | 1170 | 13 | 13 | 3 | 1 | ||||||
2019 | Hai Phong | V.League 1 | 766 | 9 | 9 | 1 | 13 | 5 | |||||
2018 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 505 | 6 | 6 | 3 | 3 | 3 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-01-01 | Hai Phong | Hong Linh Ha Tinh | Transferencia gratuita | - |
2019-01-01 | Hoang Anh Gia Lai | Hai Phong | Desconocido | - |
Nguyễn Văn Hạnh tiene 26 años, nasció el 3 abril 1998, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Hạnh Nguyễn.
Nguyễn Văn Hạnh joga atualmente en Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, em Vietnam .
Nguyễn Văn Hạnh juega en la posición de Defensor.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | 26 | |||
Defender | ||||
Mai Sỹ Hoàng | 25 | |||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Helerson | 27 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Bùi Duy Thường | 28 | |||
Leygley Adou | 27 | |||
Lâm Anh Quang | 33 | |||
Văn Nhuần Nguyễn | 27 | |||
Midfielder | ||||
Đ. Trần | 26 | |||
Trần Văn Bửu | 26 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Viktor Le | 20 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Trung Nguyên Nguyễn Hoàng | 23 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
Geovane Magno | 30 | |||
Lương Xuân Trường | 29 | |||
Huỳnh Tấn Tài | 30 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Attacker | ||||
Noel Mbo | 25 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | indef. | |||
Nguyễn Công Thành | 27 | |||
Vũ Quang Nam | 32 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
COL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR AFR ASI N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |