Nguyễn Xuân Hùng
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1059 | 15 | 12 | 3 | 8 | 11 | 3 | ||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 532 | 10 | 6 | 4 | 3 | 5 | 1 | ||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 874 | 12 | 11 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | |||
2021 | Fredericia | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 676 | 9 | 8 | 1 | 3 | 2 | 1 | ||||
2020/2021 | Fredericia | DBU Pokalen | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Than Quang Ninh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | Copa AFC | 264 | 3 | 3 | 1 | |||||||
2020 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 829 | 10 | 9 | 1 | 2 | 6 | |||||
2020/2021 | Sheffield United | Copa FA | 1 | 1 | |||||||||
2019 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | 1 | |||||||
2018 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 1917 | 23 | 22 | 1 | 4 | 1 | 1 | 6 | |||
2017 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 1767 | 22 | 20 | 2 | 4 | 2 | 3 | ||||
2017 | Than Quang Ninh | Copa AFC | 47 | 1 | 1 | 2 | |||||||
2016 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 910 | 12 | 11 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | ||
2015 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 1139 | 13 | 13 | 1 | 1 | 5 | |||||
2014 | Vietnam | Amistosos | |||||||||||
2014 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 1530 | 17 | 17 | 2 | 1 | 8 | |||||
2015 | Vietnam | Asian Cup Qualification | 90 | 1 | 1 | 2 |
Nguyễn Xuân Hùng tiene 33 años, nasció el 31 enero 1991, en Vietnam.
El nombre completo es Xuân Hùng Nguyễn.
Nguyễn Xuân Hùng joga atualmente en Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, em Vietnam .
Nguyễn Xuân Hùng juega en la posición de Defensor.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | 26 | |||
Dương Quang Tuấn | 28 | |||
Defender | ||||
Lâm Anh Quang | 33 | |||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Tấn Đào | 26 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Văn Nhuần Nguyễn | 27 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Nguyễn Xuân Hùng | 33 | |||
Ngọc Thắng Nguyễn | 22 | |||
Văn Kiên Dương | 21 | |||
Midfielder | ||||
Ngô Xuân Toàn | 31 | |||
Đ. Trần | 26 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Trần Văn Bửu | 26 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Trung Nguyễn | 26 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Vũ Nguyễn | 27 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
Lương Xuân Trường | 29 | |||
Bruno Ramires | 30 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Hồ Sỹ Sâm | 31 | |||
Đinh Thanh Trung | 36 | |||
Attacker | ||||
Micheal Stephen | 24 | |||
Prince Ibara Doniama | 28 | |||
Diallo | 28 | |||
Vũ Quang Nam | 32 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
COL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR AFR ASI N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |