Phạm Văn Luân
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Hai Phong | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 5 | |||||||
2023/2024 | Hai Phong | V.League 1 | 12 | ||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | Copa AFC | 3 | ||||||||||
2023 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Hai Phong | V.League 1 | 5 | ||||||||||
2022 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hai Phong | V.League 1 | 10 | ||||||||||
2021 | Hai Phong | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2020 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2020 | Hai Phong | V.League 1 | 180 | 2 | 2 | 16 | |||||||
2019 | Hai Phong | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2018 | Hai Phong | V.League 1 | 3 | ||||||||||
2017 | Hai Phong | V.League 1 | 5 |
Phạm Văn Luân tiene 30 años, nasció el 11 julio 1994, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Luân Phạm.
Phạm Văn Luân joga atualmente en Hai Phong, em Vietnam .
Phạm Văn Luân juega en la posición de Portero.
Hai Phong - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Chu | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Thành Long Phạm | 19 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Phạm Văn Luân | 30 | |||
Nguyễn Văn Toản | 25 | |||
Defender | ||||
Duy Kiên Nguyễn | 24 | |||
Nhật Minh Nguyễn | 21 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 26 | |||
Bùi Tiến Dụng | 26 | |||
Bicou Bissainte | 25 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
T. Nguyễn | 24 | |||
Đàm Tiến Dũng | 29 | |||
Đặng Văn Tới | 26 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Tuấn Anh | 25 | |||
Thái Học Nguyễn | 23 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Tiến Anh Lê | 26 | |||
Văn Tú Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Thành Đồng | 30 | |||
Triệu Việt Hưng | 28 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Lê Mạnh Dũng | 31 | |||
Hồ Minh Dĩ | 26 | |||
Văn Bắc Ngô | 20 | |||
Lương Hoàng Nam | 27 | |||
Zé Paulo | 30 | |||
Attacker | ||||
Miche-Naider Chéry | 27 | |||
Ngọc Tú Nguyễn | 22 | |||
Ngọc Tài Trần Vũ | 21 | |||
Lucão | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
COL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR AFR ASI N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |