Phạm Văn Nam
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2022 | Binh Dinh | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2021 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2021 | Slaven Koprivnica | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Binh Dinh | V.League 1 | 971 | 11 | 11 | 2 | 1 | ||||||
2020 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2019 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1632 | 20 | 19 | 1 | 2 | 5 | 1 | 2 | |||
2018 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1014 | 14 | 12 | 2 | 5 | 7 | 4 | ||||
2015 | Vietnam | Asian Cup Qualification | 1 |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 1x |
Phạm Văn Nam tiene 32 años, nasció el 2 noviembre 1992, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Nam Phạm.
Phạm Văn Nam joga atualmente en Binh Dinh, em Vietnam , desde 29 febrero 2020.
Phạm Văn Nam juega en la posición de Defensor.
Binh Dinh - 2021
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
26 | Trần Đình Minh Hoàng | 31 | ||
1 | Thục Võ Doãn | 33 | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 29 | ||
Defender | ||||
7 | Đinh Tiến Thành | 33 | ||
2 | Đàm Tiến Dũng | 28 | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 27 | ||
30 | Vũ Viết Triều | 27 | ||
5 | Vũ Hữu Quý | 31 | ||
37 | Nguyễn Văn Thắng | 34 | ||
29 | Phạm Văn Nam | 32 | ||
15 | Xuân Kiên Nguyễn | 24 | ||
40 | Ahn Byeong-Geon | 35 | ||
3 | Dương Thanh Hào | 33 | ||
20 | Hữu An Nguyễn Huỳnh | 27 | ||
Midfielder | ||||
Đức Hữu Nguyễn | 23 | |||
11 | Tiến Anh Lê | 26 | ||
Tuan Anh Le | 25 | |||
Đinh Hoàng Max | 38 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
19 | Nguyễn Hữu Định | 33 | ||
31 | Văn Danh Nguyễn | 22 | ||
17 | Nguyến Tấn Tài | 33 | ||
6 | Bùi Văn Hiếu | 35 | ||
Attacker | ||||
Nguyễn Xuân Nam | 30 | |||
12 | Trần Văn Trung | 26 | ||
10 | Hêndrio | 30 | ||
9 | Rimario Gordon | 30 | ||
8 | Trần Đình Kha | 30 | ||
Lê Thanh Bình | 29 | |||
21 | Hoàng Trần | 27 | ||
79 | Thanh Phong Lê | 28 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
COL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR AFR ASI N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |