Quốc Việt Nguyễn
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 176 | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||
2024 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2024 | Phu Dong | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1048 | 23 | 12 | 11 | 9 | 12 | 1 | 1 | |||
2024 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 2 | ||||||||||
2023 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 364 | 13 | 3 | 10 | 2 | 12 | 1 | ||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | Liga de Campeones AFC |
El nombre completo es Quốc Việt Nguyễn.
Quốc Việt Nguyễn joga atualmente en Hoang Anh Gia Lai, em Vietnam .
Quốc Việt Nguyễn juega en la posición de Delantero.
Hoang Anh Gia Lai - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | Vũ Tiến Thành | indef. | ||
ac | V. Nguyễn | 50 | ||
Goalkeeper | ||||
Trung Kiên Trần | 21 | |||
Văn Lợi Dương | 24 | |||
Phan Đình Vũ Hải | 30 | |||
Defender | ||||
Dương Âu | 24 | |||
Du Học Phan | 23 | |||
Gabriel Ferreira Dias | 27 | |||
A Hoàng | 29 | |||
Nguyễn Hữu Anh Tài | 28 | |||
Lê Văn Sơn | 28 | |||
Thanh Nhân Nguyễn | 24 | |||
Văn Triệu Nguyễn | 21 | |||
Jairo Rodrigues | 31 | |||
Midfielder | ||||
Đức Việt Nguyễn | 20 | |||
Đình Lâm Võ | 24 | |||
Hữu Phước Lê | 23 | |||
Dụng Quang Nho | 24 | |||
Nguyễn Kiên Quyết | 28 | |||
Trần Thanh Sơn | 26 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Trần Minh Vương | 29 | |||
Attacker | ||||
João Oliveira Veras | 24 | |||
Lê Minh Bình | 25 | |||
Trần Bảo Toàn | 24 | |||
Đinh Thanh Bình | 26 | |||
Quốc Việt Nguyễn | 21 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
COL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR AFR ASI N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |