T. Phạm
|
- Estadísticas
- Trofeos
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 4x | ||
  | Subcampeón | 3x |
Preguntas frecuentes
⭐ ¿Cuántos años tiene T. Phạm?
T. Phạm tiene 36 años, nasció el 9 septiembre 1988, en Hà Nội, Vietnam.
⭐ ¿Cuál es el nombre completo de T. Phạm?
El nombre completo es Thành Lương Phạm.
⭐ ¿T. Phạm es el entrenador de qué equipo?
T. Phạm es Entrenador d Hòa Bình, en Vietnam, .
Hòa Bình - 2023
Nombre | Edad | |||
c | T. Phạm | 36 | ||
Anh Tú Phạm | 23 | |||
Ngọc Trọng Lê | 23 | |||
Quốc Thành Trần | 23 | |||
Goalkeeper | ||||
Duy Dũng Nguyễn | 22 | |||
Trung Phong Hoàng | 23 | |||
Văn Chức Nguyễn | 22 | |||
Defender | ||||
Văn Sơn Nguyễn | 23 | |||
H. Trần | 24 | |||
Đình Nguyễn | indef. | |||
Phương Nam Nguyễn | 21 | |||
Đắc Vinh Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Hữu Lâm | 26 | |||
Văn Hà Lê | 20 | |||
Hồng Phúc Nguyễn | 21 | |||
Midfielder | ||||
Thái Học Nguyễn | 22 | |||
Thành Tài Ngô | 22 | |||
Gia Huy Trần | 21 | |||
Nam Trường Nguyễn | 23 | |||
Duy Thanh Nguyễn | 22 | |||
Anh Tú Nguyễn | 21 | |||
Long Nhật Bùi | 23 | |||
Thế Hùng Nguyễn | 22 | |||
Attacker | ||||
Gia Bảo Nguyễn | 21 | |||
Văn Cường Lê | 21 | |||
Trung Đạo Nguyễn | 22 | |||
Giản Tân Nguyễn | 21 | |||
Ngọc Tài Trần Vũ | 20 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
COL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR AFR ASI N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |