Tiến Đỉnh Nguyễn
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024 | Phu Dong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Phu Dong | Amistosos | |||||||||||
2021 | Da Nang | Amistosos | |||||||||||
2021 | Da Nang | V.League 1 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-01 | Pho Hien | Phu Dong | Desconocido | - |
2022-03-01 | Da Nang | Pho Hien | Transferencia gratuita | - |
Tiến Đỉnh Nguyễn tiene 23 años, nasció el 6 septiembre 2001, en Vietnam.
El nombre completo es Tiến Đỉnh Nguyễn.
Tiến Đỉnh Nguyễn joga atualmente en Da Nang, em Vietnam , desde 31 diciembre 2020.
Tiến Đỉnh Nguyễn juega en la posición de Centrocampista.
Da Nang - 2021
Nombre | Edad | |||
c | T. Phan | 64 | ||
ac | Nguyễn Việt Thắng | 43 | ||
c | H. Lê | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
13 | Nguyễn Thanh Bình | 37 | ||
26 | Nguyễn Tuấn Mạnh | 34 | ||
25 | Phan Văn Biểu | 26 | ||
Defender | ||||
18 | Đỗ Thanh Thịnh | 26 | ||
16 | Bùi Tiến Dụng | 25 | ||
2 | A Hoàng | 29 | ||
27 | Liễu Quang Vinh | 25 | ||
93 | Jan | 31 | ||
22 | Nguyễn Công Nhật | 31 | ||
36 | Lê Văn Đô | 23 | ||
66 | Trần Đình Hoàng | 32 | ||
15 | Minh Đoàn Huỳnh | 23 | ||
20 | Vũ Ngọc Thịnh | 32 | ||
35 | Duy Cương Lương | 23 | ||
Midfielder | ||||
29 | Công Huỳnh | 23 | ||
28 | P. Trần | 28 | ||
19 | P. Nguyễn | 21 | ||
23 | Nguyễn Viết Thắng | 30 | ||
3 | Tiến Đỉnh Nguyễn | 23 | ||
Nguyễn Thiện Chí | 29 | |||
5 | Võ Ngọc Toàn | 30 | ||
11 | Phan Văn Long | 28 | ||
Nguyễn Tài Lộc | 34 | |||
6 | Đặng Anh Tuấn | 30 | ||
12 | Hoàng Minh Tâm | 34 | ||
7 | Nguyễn Thanh Hải | 35 | ||
14 | Nguyễn Huy Hùng | 32 | ||
Attacker | ||||
97 | Rafaelson | 27 | ||
9 | Hà Đức Chinh | 27 | ||
Claudecir | 35 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
COL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR AFR ASI N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |