Trọng Nguyễn
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Thanh Hóa | V.League 1 | |||||||||||
2023/2024 | Thanh Hóa | V.League 1 | 16 | 3 | 3 | 22 | 1 | ||||||
2023 | Long An | Amistosos | |||||||||||
2021 | Thanh Hóa | V.League 1 | 3 | ||||||||||
2020 | Thanh Hóa | V.League 1 | 14 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-04 | FLC Thanh Hoa | Bình Phước | Desconocido | - |
2023-09-01 | Long An | FLC Thanh Hoa | Transferencia gratuita | - |
2023-03-20 | Can Tho | Long An | Transferencia gratuita | - |
2022-03-01 | FLC Thanh Hoa | Can Tho | Transferencia gratuita | - |
2020-01-01 | Pho Hien | FLC Thanh Hoa | Desconocido | - |
Trọng Nguyễn tiene 25 años, nasció el 29 junio 1999, en Thanh Hóa, Vietnam.
El nombre completo es Trọng Phú Nguyễn.
Trọng Nguyễn joga atualmente en Thanh Hóa, em Vietnam .
Trọng Nguyễn juega en la posición de Centrocampista.
Thanh Hóa - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | L. Petrović | 77 | ||
c | V. Emilov Popov | 48 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Trịnh Xuân Hoàng | 24 | |||
Nguyễn Thanh Diệp | 33 | |||
Y Eli Niê | 23 | |||
Defender | ||||
Thanh Nam Trương | 20 | |||
Đình Nguyễn | indef. | |||
Hoàng Thái Bình | 26 | |||
Trần Như Tân | 23 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Đinh Tiến Thành | 33 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Trịnh Văn Lợi | 29 | |||
Midfielder | ||||
Hồng Vũ | 25 | |||
A Mít | 29 | |||
Ngọc Mỹ Nguyễn | 20 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Trọng Nguyễn | 25 | |||
Lê Quốc Phương | 33 | |||
Nguyễn Trọng Hùng | 27 | |||
Luiz Antônio | 33 | |||
Ngọc Hà Đoàn | 20 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Doãn Ngọc Tân | 30 | |||
Attacker | ||||
Lê Văn Thắng | 34 | |||
Nguyên Hoàng Võ | 22 | |||
Lê Thanh Bình | 29 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 22 | |||
Lâm Ti Phông | 28 | |||
Rimario Gordon | 30 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
COL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR AFR ASI N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |